Bộ sơ cứu ABC
Quy định nội dung trang bị cho 01 túi
STT | Yêu cầu trang bị tốithiểu | Túi A
Túi đựng 40*30*15cm |
Túi B
Túi đựng 40*30*15cm |
Túi C
Túi đựng 50*30*25cm |
1 | Băng dính (cuộn) | 02 | 02 | 04 |
2 | Băng kích thước 5 x 200 cm (cuộn) | 02 | 04 | 06 |
3 | Băng kích thước 7 x 200 cm (cuộn) | 02 | 04 | 06 |
4 | Băng kích thước 10 x 200 cm (cuộn) | 01 | 02 | 04 |
5 | Băng tam giác (cái) | 04 | 04 | 06 |
6 | Băng chun | 04 | 04 | 06 |
7 | Gạc thấm nước (10 miếng/gói) | 01 | 02 | 04 |
8 | Bông hút nước (gói) | 05 | 07 | 10 |
9 | Garo cao su cỡ 6cm (cái) | 02 | 02 | 04 |
10 | Garo cao su cỡ 3cm (cái) | 02 | 02 | 04 |
11 | Kéo cắt băng | 01 | 01 | 01 |
12 | Panh không mấu thẳng kích thước 16 – 18 cm | 02 | 02 | 02 |
13 | Panh không mấu cong kích thước 16- 18 cm | 02 | 02 | 02 |
14 | Găng tay khám bệnh (đôi) | 05 | 10 | 20 |
15 | Mặt nạ phòng độc thích hợp | 01 | 01 | 02 |
16 | Nước muối sinh lý NaCl 9 ‰ (lọ 500ml) | 01 | 03 | 06 |
17 | Dung dịch sát trùng (lọ): | |||
– Cồn 70° | 01 | 01 | 02 | |
– Dung dịch Betadine | 01 | 01 | 02 | |
18 | Kim băng an toàn (các cỡ) | 10 | 20 | 30 |
19 | Tấm lót nilon không thấm nước | 02 | 04 | 06 |
20 | Phác đồ sơ cứu | 01 | 01 | 01 |
21 | Kính bảo vệ mắt | 02 | 04 | 06 |
22 | Phiếu ghi danh mục trang thiết bị có trong túi | 01 | 01 | 01 |
23 | Nẹp cổ (cái) | 01 | 01 | 01 |
24 | Nẹp cánh tay (cái) | 01 | 01 | 01 |
25 | Nẹp cẳng tay (cái) | 01 | 01 | 01 |
26 | Nẹp đùi (cái) | 01 | 01 | 02 |
27 | Nẹp cẳng chân (cái) | 0 |
Be the first to review “Bộ sơ cứu ABC”